Characters remaining: 500/500
Translation

se repérer

Academic
Friendly

Từ "se repérer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "xác định vị trí của mình" hoặc "định vị". Khi sử dụng từ này, chúng ta nói về khả năng nhận biết vị trí của bản thân trong không gian hoặc trong một tình huống cụ thể.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa đen: "Se repérer" thường được dùng khi bạn đang cố gắng tìm ra vị trí của mình trong một địa điểm nào đó, chẳng hạn như trong một thành phố lớn.

    • Ví dụ: Je me repère facilement dans une ville grâce à la carte. (Tôi xác định vị trí của mình dễ dàng trong một thành phố nhờ vào bản đồ.)
  • Nghĩa bóng: cũng có thể được dùng trong các tình huống trừu tượng hơn, khi bạn cố gắng hiểu một vấn đề nào đó hoặc xác định một điểm mốc trong quá trình suy nghĩ.

    • Ví dụ: Dans ce problème complexe, il est important de se repérer pour avancer. (Trong vấn đề phức tạp này, việc xác định điểm mốcquan trọng để tiến lên.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  1. Se repérer dans un texte: Xác định các ý chính hoặc cấu trúc trong một văn bản.

    • Ví dụ: Il faut se repérer dans le texte avant de répondre aux questions. (Cần phải xác định các điểm chính trong văn bản trước khi trả lời câu hỏi.)
  2. Se repérer dans le temps: Nhận biết thời gian hoặc trình tự của các sự kiện.

    • Ví dụ: Pour se repérer dans l’histoire, il est utile de connaître les grandes dates. (Để xác định vị trí trong lịch sử, việc biết các mốc thời gian quan trọnghữu ích.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Repérer (động từ không phản thân): Nghĩa là "nhận ra" hoặc "phát hiện".
    • Ví dụ: J'ai repéré une erreur dans le document. (Tôi đã phát hiện một lỗi trong tài liệu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • S'orienter: Cũng có nghĩa là "định hướng" hoặc "xác định vị trí", nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn.
    • Ví dụ: Je m'oriente facilement grâce aux panneaux. (Tôi dễ dàng định hướng nhờ vào các biển chỉ dẫn.)
Idioms cụm động từ:
  • Se perdre: Nghĩa là "mất phương hướng".

    • Ví dụ: Je me suis perdu dans la forêt. (Tôi đã bị lạc trong rừng.)
  • Se retrouver: Nghĩa là "tìm lại vị trí" hoặc "trở lại một nơi nào đó".

    • Ví dụ: Nous nous sommes retrouvés au même café. (Chúng tôi đã gặp lại nhaucùng một quán phê.)
Kết luận:

Từ "se repérer" rất hữu ích trong việc mô tả khả năng xác định vị trí, không chỉ trong không gian mà còn trong các tình huống trừu tượng.

tự động từ
  1. xác định được vị trí của mình
    • Se repérer facilement dans une ville
      xác định được dễ dàng vị trí của mình trong một thành phố
  2. (nghĩa bóng) xác định được điểm mốc
    • Se repérer dans un problème
      xác định được điểm mốc trong một vấn đề

Comments and discussion on the word "se repérer"